Model: | TOSHIBA AW-8970SV |
Màu sắc: | Tím |
Nhà sản xuất: | Toshiba |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy giặt: | Cửa trên |
Khối lượng giặt: | 8 Kg |
Chế độ giặt: | 8 Chế độ giặt |
Tốc độ quay vắt: | 800 vòng/phút |
Chế độ giặt nhanh: | Có |
Lượng nước tiêu thụ: | 123 lít |
Công suất: | Giặt thường: 470 W - Vắt: 400 W |
Vệ sinh lồng giặt: | Có |
Chất liệu lồng giặt: | Thép không gỉ |
Khóa an toàn: | Có |
Cài đặt hẹn giờ: | 1-12h |
Tại sao nên mua Máy Giặt với Nguyễn Kim?
Tính năng thông số kỹ thuật
Model: | TOSHIBA AW-8970SV |
Màu sắc: | Tím |
Nhà sản xuất: | Toshiba |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy giặt: | Cửa trên |
Khối lượng giặt: | 8 Kg |
Chế độ giặt: | 8 Chế độ giặt |
Tốc độ quay vắt: | 800 vòng/phút |
Thông số kỹ thuật MÁY GIẶT TOSHIBA 8 KG AW-8970SV
Thông tin sản phẩm:
- Chức năng vắt cực khô kết hợp hệ thống khe hút khí vòng cung
- Tiết kiệm điện ngay cả chế độ chờ
- Hệ thống cân chỉnh mực nước tự động
- Mâm giặt kháng khuẩn
TIẾT KIỆM THỜI GIAN Chức năng vắt cực khô kết hợp với hệ thống khe hút khí vòng cung ở phía trên của nắp máy giặt tạo nên luồng khí thổi cực mạnh trong quá trình vắt, giúp rút ngắn thời gian phơi | |
TIẾT KIỆM NƯỚC Tự cân chỉnh mực nước phù hợp với lượng đồ giặt, tiết kiệm nước tối ưu | |
TIẾT KIỆM ĐIỆN Do máy giặt được ngắt điện hoàn toàn vì thế không tiêu thụ điện năng ngay cả ở chế độ chờ. | |
KHÓA NẮP MÁY GIẶT (Lid Lock) AN TOÀN CHO NGƯỜI SỬ DỤNG | |
LÀM KHÔ LỒNG GIẶT | |
TÍNH NĂNG GHI NHỚ Sau khi có điện lại, chọn nhấn Power "ON", dàn đèn trên bảng điều khiển sẽ nhấp nháy cùng tiếng típ thông báo sự cố mất điện trước đó. Nhấn "START" để tiếp tục qui trình giặt dang dở. | |
LƯỚI CHỐNG CHUỘT Ngoài ra, lưới chống chuột dạng trượt nên lắp đặt rất dễ dàng. | |
MÂM GIẶT HYBRID TẠO LỰC ĐẨY ĐA CHIỀU | |
MÂM GIẶT KHÁNG KHUẨN BẢO VỆ SỨC KHỎE Ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc dưới mặt đáy của mâm giặt. |
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng giặt | 8.0 Kg | |
Màu sắc (Phần nắp điều khiển) | Xanh nhạt (IU) | |
Xanh dương (IB) | ||
Tím (IV) | ||
Nguồn điện | 220VAC - 50Hz | |
Kích thước (R x S x C) mm (Đã bao gồm lắp ống xả và ống cấp nước) | 935 x 610 x 552 mm | |
Khối lượng tịnh | 37 Kg | |
Hệ thống điều khiển Fuzzy Control | ||
Không nguồn chờ | ||
| Thường | |
Nhanh | ||
Đồ dày | ||
Cô đặc | ||
Xả phun | ||
Giặt ngâm | 1 giờ | |
Chăn mền | ||
Làm sạch lồng giặt | ||
Chức năng vắt cực khô | Luồng khí vòng cung | |
Chức năng hẹn giờ | 1 - 2 giờ | |
Chức năng an toàn cho trẻ em | ||
Một chu trình giặt (tiêu chuẩn) | 41 phút | |
Mực nước tối đa | 56 lít | |
Lượng nước tiêu thụ (tiêu chuẩn) | 123 lít | |
Tốc độ vắt | 800 vòng/phút | |
Công suất tiêu thụ | Thường | 470 W |
Vắt | 400 W | |
Mâm giặt kháng khuẩn | Hybrid | |
Bộ lọc xơ vải | Hộp lọc | |
Lồng giặt | Thép không gỉ | |
Vỏ máy | Galvanl |