Dòng sản phẩm | | Màu | Đen Nâu
| Tính năng máy in | Loại máy | In phun màu
| Chức năng | Print, copy, scan, Fax
| Kết nối | USB Hi-Speed
| Tốc độ in trắng đen | 23 ppm
| Độ phân giải in trắng đen | 1200 x 600 dpi | Tốc độ in màu | 22 ppm
| Độ phân giải in màu | 4800 x 1200 dpi | Loại giấy in | A4; A5; B5; DL; C5 | Bộ nhớ | 128 MB SDRAM
| Loại mực in | HP 685 Cyan, Magenta, Yellow, Black Ink cartridge | In 2 mặt | N/A | In ảnh trực tiếp | N/A | Các tính năng khác | N/A | Tính năng scan | Chức năng scan | Flatbed, ADF (format JPEG, TIFF, PDF, PNG, TXT, RTF) | Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi | Các tính năng khác | N/A | Tính năng copy | Chức năng copy | Black / Color | Độ phân giải | 600 x 600 dpi | Phóng to thu nhỏ | 25 to 400% | Các tính năng khác | N/A | Tính năng Fax | Tốc độ Fax | 33.6 kbps Dựa trên chuẩn ITU-T hình ảnh ở độ phân giải tiêu chuẩn. Trang phức tạp hoặc có độ phân giải cao sẽ mất nhiều thời gian và sử dụng nhiều bộ nhớ hơn.
| Bộ nhớ | 99 pages | Các tính năng khác | Speed dials, maximum number up to 99 pages
| Xử lý giấy | Khe đa năng | N/A | Khay đa năng | 80 tờ | Giấy đầu ra | 20 tờ | Nạp bản gốc tự động | No | Các tính năng khác | N/A | Kích thước & trọng lượng | Kích thước | 448 x 352 x 207 mm | Trọng lượng | 8.12 kg |
|