Model: | SHARP AH-A25PEW |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Sharp |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 8700 BTU |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Chế độ gió: | Tự động |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 8.8/7.5/5.3 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh: | 38/35/28 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng: | 46 dB(A) |
Gas sử dụng: | R-22 |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: | 900 W |
Tại sao nên mua Máy Lạnh - Điều hòa với Nguyễn Kim?
Tính năng thông số kỹ thuật
Model: | SHARP AH-A25PEW |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Sharp |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 8700 BTU |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Thông số kỹ thuật MÁY LẠNH SHARP AH-A25PEW
DÒNG TIÊU CHUẨN
- Thiết kế sang trọng
- Làm lạnh cực nhanh
- Cửa hút khí dạng W mới
- Cánh gió quay tự động
- Hẹn giờ on/off 12 giờ
Tính năng:
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | |||
CHẾ ĐỘ POWERFUL JET Với chế độ Powerful Jet lưu lượng gió tăng thêm 28% | |||
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | |||
CỬA HÚT W Thiết kế hút khí mới theo dạng W giúp dàn trong nhà trao đổi không khí tốt hơn (lượng khí được hú vào nhiều hơn), tạo ra một lưu lượng gió nhiều hơn, tăng cường hiệu suất gió từ trong gió. | |||
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | |||
CÁNH GIÓ QUẠT TỰ ĐỘNG Cánh gió quay tự động theo chiều dọc (lên, xuống) làm toàn bộ căn phòng cùng lạnh đều | |||
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | |||
CHỨC NĂNG TỰ KHỞI ĐỘNG LẠI Khi gặp sự cố do nguồn điện, máy sẽ tự khởi động lại và giữ các cài đặt trước đó | |||
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | |||
HẸN GIỜ ON/OFF 12 GIỜ | |||
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | |||
BỘ LỌC KHÔNG KHÍ CHỐNG NẤM MỐC CÓ THỂ THÁO GỠ VÀ VỆ SINH Điều khiển từ xa LCD | |||
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | |
Dòng sản phẩm | Dòng 1 chiều |
Chế độ làm lạnh | Powerful Jet |
Công nghệ Inverter | Không |
Công nghệ PCI | Có |
Công suất làm lạnh | 1HP |
BTU/giờ | 8700 |
Kw | 2,55 |
Hiệu suất (COP) | |
Chế độ làm lạnh | 2,83 |
Nguồn điện (V-ph-Hz) | 220-240-1ø-50 |
Công suất tiêu thụ | |
Chế độ làm lạnh | 900 |
Hướng gió | Trực tiếp |
Lưu lượng gió | |
Cao (m³/phút) | 8,8 |
Thấp (m³/phút) | 7,5 |
Êm dịu (m³/phút) | 5,3 |
Quạt | Quạt gió khẩu độ rộng |
Chất làm lạnh | R22 |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) db(A) | |
Giàn lạnh | 38/35/28 |
Giàn nóng | 46 |
Bộ lọc khí | Lưới polypropylene (có thể giặt được) |
Đường kính ống dẫn nước (mm) | 0.DФ16 |
Kích thước (R x C X S) (mm) | |
Giàn lạnh | 848x286x185 |
Giàn nóng | 598x495x265 |
Khối lượng tịnh (kg) | |
Giàn lạnh | 7 |
Giàn nóng | 19 |