Model: | HP FOLIO 13 - 1001TU |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | HP |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Bộ nhớ đệm: | 3 MB Cache |
Loại RAM: | SDRAM DDR3 |
Dung lượng RAM: | 4 GB |
Tốc độ Bus RAM: | Đang cập nhật MHz |
Loại ổ đĩa cứng: | SSD |
Dung lượng ổ cứng: | 128 GB |
Loại đĩa quang: | Không |
Bộ xử lý đồ họa: | Intel HD Graphics |
Dung lượng card đồ họa: | Share |
Loại màn hình: | LED HD |
Kích thước màn hình: | 13.3 |
Độ phân giải màn hình: | 1366 x 768 |
Công nghệ âm thanh: | Altec Lansing |
Chuẩn âm thanh: | Dolby Advanced Audio |
Chuẩn WiFi: | IEEE 802.11 b/g/n |
Chuẩn LAN: | 10 / 100 / 1000 Mbps |
Cổng USB: | Có |
Cổng HDMI: | Có |
Khe đọc thẻ nhớ: | Có |
Camera: | có |
Danh sách so sánh đã đầy!
Tại sao nên mua Laptop với Nguyễn Kim?
Tính năng thông số kỹ thuật
Model: | HP FOLIO 13 - 1001TU |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | HP |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Bộ nhớ đệm: | 3 MB Cache |
Loại RAM: | SDRAM DDR3 |
Dung lượng RAM: | 4 GB |
Tốc độ Bus RAM: | Đang cập nhật MHz |
Loại ổ đĩa cứng: | SSD |
Thông số kỹ thuật MÁY TÍNH XÁCH TAY HP FOLIO 13 - 1001TU NB PC A/P (A3V88PA)
HP FOLIO 13 - 1001TU NB PC A/P (A3V88PA) | |
---|---|
System features | |
Operating system | Windows 7 Home Premium 64 |
Processors | Intel Core i5-2467M - 1.6GHz (Up to 2.3 GHz) |
Chipset | Intel HM65 Express |
Memory | |
---|---|
Memory, standard | 4GB 1333MHz DDR3 |
Storage | |
---|---|
Hard drive description | 128GB SSD |
Graphics | |
---|---|
Display | 13.3 inch HD BrightView LED Display (1366 x 768) |
Graphics | Intel HD Graphics 3000 |
Expansion features | |
---|---|
Ports | USB 3.0 USB 2.0 HDMI RJ45 Headphone / Microphone |
Slots | Multi-Format Digital Media Card Reader for Secure Digital cards & Multimedia cards |
Media devices | |
---|---|
Webcam | HP TrueVision HD Webcam with Integrated Digital Microphone (High Definition low-light) |
Audio features | Altec Lansing - Dolby Advanced Audio |
Communications | |
---|---|
Network interface | Integrated 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN |
Wireless | 802.11 b/g/n Bluetooth |
Dimensions and Weight | |
---|---|
Minimum dimensions | 318.5 x 220.1 x 18 mm |
Weight | 1.49 kg |