Router Chuẩn N Không Dây tốc độ 300Mbps Model : TL-WR840NTốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps hỗ trợ lý tưởng cho các ứng dụng nhạy cảm và tiêu tốn băng thông gây đứt quãng như chạy video hay chơi game trực tuyến và VoIP Công nghệ MIMO™ 2T2R chuyển giao lưu lượng nhiều hơn so với công nghệ 1T1R thông thường Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút WPS Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện Nút Bật/ Tắt (On/Off) Wi-Fi cho phép người sử dụng bật/ tắt sóng không dây 1 cách đơn giản Nổi bật với chức năng kiểm soát truy cập giúp người dùng có thể quản lý được các hoạt động truy cập internet trên máy tính của con trẻ hoặc nhân viên của họ. Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn. Được trang bị chức năng auto-mail để đăng nhập hệ thống, thuận tiện cho việc quản lý bộ định tuyến Tương thích ngược với các dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn 802.11b/g Chức năng cài đặt hỗ trợ dễ dàng giúp người dùng cài đặt một cách nhanh chóng và thoải mái Kiểu dáng đẹp, có thể được gắn trên tường hoặc đặt nằm ngang trên bàn
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps | 1 cổng WAN 10/100Mbps | Nút | Nút Reset/ WPS | Nút Bật/ Tắt Không Dây | Nút Bật/ Tắt nguồn | Cấp Nguồn Bên Ngoài | 9VDC / 0.6A | Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b | Ăng ten | 2 ăng ten bên trong
| Tần Số | 2.4-2.4835GHz | Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: Lên đến 150Mbps(động) | 11g: Lên đến 54Mbps(động) | 11b: Lên đến 11Mbps(động) | EIRP | <20dBm(EIRP) | Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M: -68dBm@10% PER | 130M: -68dBm@10% PER | 108M: -68dBm@10% PER | 54M: -68dBm@10% PER | 11M: -85dBm@8% PER | 6M: -88dBm@10% PER | 1M: -90dBm@8% PER | Chức Năng Không Dây | Cho phép/vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây | Bảo Mật Không Dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK | Loại WAN | IP Động/Tĩnh/PPPoE/ | PPTP/L2TP | DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ | Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông | Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ | DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP | VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) | Kiểm Soát Truy Cập | Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc | Bảo Mật Tường Lửa | Tường lửa DoS, SPI | Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền | Gán địa chỉ MAC và IP | Quản Lý | Kiểm soát truy cập | Quản lý cục bộ | Quản lý từ xa | Kích Thước
| 182 x 128 x 35 mm |
|