Đặc điểm chung | Tổng lượng điện | 500W |
Dung lượng đĩa | 1 |
Loại bàn | Tray |
Number of Channel | 5.1 |
Loại đĩa có thể mở | 3D Blu-ray | Có |
Blu-ray Video | Có |
DVD-Video/DVD±R/DVD±RW | Có |
CD DA/CD-R/CD-RW | Có |
VCD 1.1 | Có |
Định dạng giải mã | AVCHD | Có |
DivX, DivX HD | Có |
LPCM | Có |
AAC | Có |
MP3 | Có |
MKV | Có |
WMA, WMV(1/2/3/7/9) | Có |
FLAC | Có |
JPEG | Có |
HD JPEG | Có |
Đặc điểm âm thanh | Dolby Digital | Có |
Dolby Digital Plus | Có |
Dolby True HD | Có |
DTS | Có |
DTS 96/24 | Có |
DTS HD | Có |
Âm trầm mạnh | Có |
Virtual Surround (Virtual 7.1 / Virtual 5.1) | Có |
Number of Sound Modes (DSP) | 8 |
Đặc điểm video | BD Wise | 3 |
Hồ sơ BD | 5 |
BD Live | Có |
Tỉ lệ tăng cho video (DVD) | Có |
Kết nối | Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
DLNA | Có |
USB Host 2.0 | Có |
ARC (kênh trả lại âm thanh) | Có |
Ngõ ra HDMI | Có |
Number of Audio Input | 1 |
Number of Optical Input | 1 |
Bộ dò kênh | FM | Có |
Đặc điểm đặc biệt | Crystal Amplifier Plus | Có |
TV Sound On | Có |
Dịch vụ mạng | Có |
Loa | Type (Tallboy/Satellite/Swivel) | Satellite |
Loa siêu trầm | Passive |
Front | Full Range |
Center | Full Range |
Surround | Full Range |
Kích thước | Kích thước sản phẩm (RxCxD) | 430 x 55 x 250mm |
Spk (Sub Woofer) Net Dimension (WxHxD) | 155 x 300 x 285mm |
Spk (Front) Net Dimension (WxHxD) | 95 x 114 x 75mm |
Spk (Center) Net Dimension (WxHxD) | 95 x 114 x 75mm |
Spk (Surround) Net Dimension (WxHxD) | 95 x 114 x 75mm |
Kích thước cả bì (RxCxS): Một gói hàng | 531 x 334 x 416mm |
Trọng lượng | Trọng lượng sản phẩm | 2.3 kg |
Spk (Sub Woofer) Net Weight | 2.8 kg |
Spk (Front) Net Weight | 0.3 kg |
Spk (Center) Net Weight | 0.3 kg |
Spk (Surround) Net Weight | 0.3 kg |
Trọng lượng cả bì: Một gói hàng | 6.1 kg |
Nguồn | Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ | 0.5 |
Operating Power Consumption | 59 |
Free Voltage | Có |
Phụ kiện | Ăng ten | Có |
HDMI Cable | Có |