Ngõ ra | |
Công suất - Loa trước (công suất thực) | 167W |
Công suất - Loa trung tâm (công suất thực) | 167W |
Công suất - Loa sau (công suất thực) | 167W |
Công suất - Loa siêu trầm (công suất thực) | 165W |
Điện năng tiêu thụ (khi hoạt động) | 160W |
Điện năng tiêu thụ (khi ở chế độ Standby) | 0.3W |
Tổng Công suất RMS | 1000W |
Amply | |
Amply S-Master | Có (48-Bit) |
Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue) | 2 / - |
USB | Có |
Ngõ âm thanh (Front/Centre/Surround/Subwoofer) | Có / Có / Có / Có |
Chế độ xem phim/ nghe nhạc | Có / – |
Tăng cường âm thanh máy nghe cá nhân | Có |
Dolby Digital | Có |
DTS | Có |
Đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Điều khiển qua ngõ HDMI | Có |
Chế độ DEMO | Có |
Hiển thị đèn LED | Có |
Đồng bộ A/V (Lip Sync) | Có |
Tín hiệu Video vào/ra (Component) | – / 1 |
Ngõ cắm Micro (3.5mm / 6.3 mm) | 1 / – |
Kênh trao đổi âm thanh (HDMI) | Có |
Tăng cường tiếng Bass (chỉnh nút Dynamic Bass trên bộ điều khiển) | Có |
Chế độ nghe đêm (Normal/Plus) | Có |
Dolby Pro Logic/Dolby Pro Logic II | Có / – |
Xuất tín hiệu Video ra ngõ HDMI, nâng độ phân giải lên 720p/1080i khi phát đĩa DVD | Có |
USB MEMORY | |
Chuẩn định dạng có thể phát | MP3/WMA9/AAC |
Giải mã chuẩn hình ảnh (xem) | JPEG |
Giải mả chuẩn video (xem) | Xvid Home/MPEG4 Simple Profile |
Mã hóa chuẩn âm thanh (thâu) | MP3/WMA9/AAC |
MP3 File Name/ID3Tag Ver. 1.1/ID3Tag Ver. 2.0) | Có / Có / Có |
Chế độ phát (bình thường) | Có |
Chế độ phát (ngẫu nhiên) | Có |
Chế độ phát (lập lại) | Có |
Chế độ phát (tiếp tục) | Có |
TUNER | |
Băng tần | FM/– |
Anten FM/AM ngoài | Có (75ohm)/– |
Tổng bộ nhớ đài | FM20/– |
DVD/SACD/VCD/CD PLAYER | |
Kiểu khay | 1 khay đĩa (chống bám bụi) |
DVD/DVD Audio/SACD/CD/Video CD | Có / - / - / Có / Có |
DVD/CD/SACD TEXT | – / Có / – |
Phát đĩa CD-R/CD-RW | Có / Có |
Phát đĩa DVD-R/+R/+R DL/+RW/-RW/-RW(VR) | Có/ Cò/ – / Có / Có/ – |
Phát chuẩn file MPEG4 đơn giản | Có |
Phát đĩa hình JPEG | Có |
Phát đĩa nhạc MP3 | Có |
MP3/ID3Tag Ver.1.1/iD3Tag Ver.2.0 | Có / Có / Có |
Phát tiếp nhiều đĩa (DVD,VCD) | 10 đĩa |
VCD Version 2.0 | Có |
Giao diện hiển thị trên màn hình mới | – / Có |
Progressive Scan (NTSC/PAL) | Có / Có |
Precision Cinema Progressive | Có |
Khóa khay đĩa | Có |
Chế độ phát (Shuffle / Program / Repeat) khi nghe CD/VCD/SA-CD | Có |
LOA | |
Kiểu Loa trước (lưới sắt) | Loa đứng dạng thanh (Cố định / Lưới kim loại ) |
Hệ thống loa trước | 2 chiều (đầy đủ dãy tầng) |
Kích thước loa Woofer phía trước | 65mm |
Hệ thống loa trung tâm | 1 chiều (đầy đủ dãi băng tần) |
Kích thước loa trung tâm | 1 |
Loa giữa | 65mm |
Kiểu loa sau (luới sắt) | Micro vệ tinh (Cố định/ Kim loại cứng) |
Hệ thống loa vòm | 1 chiều (đầy đủ dãi băng tần) |
Loa vòm | 65mm |
Loa Siêu trầm - Active/Passive | Passive |
Kích thước loa siêu trầm | 180mm |
Loa tweeter trước | 40mm |
Kích thước loa sau | 1 |
KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC | |
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu) | 430 x 55 x 350 mm |
Khối lượng máy chính | Khoảng 3.5kg |
Kích thước loa trước (rộng x cao x dày) | 260 x 1005 x 260 mm |
Khối lượng loa trước | Khoảng 2.3kg |
Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x sâu) | 261 x 82 x 79 mm |
Khối lượng loa trung tâm | khoảng 0.6kg |
Kích thước loa sau (rộng x cao x sâu) | 108 x 164 x 88 mm |
Khối lượng loa sau | Khoảng 0.5kg |
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x sâu) | 230 x 400 x 305 mm |
Khối lượng loa siêu trầm | 6.4kg |
Chức năng KARAOKE | |
Micro ngõ vào/chỉnh âm lượng/Echo | (Có / Có (RC) / Có RC) |
Karaoke-PON (Chỉ có trong chức năng DVD) | Có (RC) |
Multiplex (Chỉ có trong chức năng DVD) | Có |
Chỉnh Key (Chỉ có trong chức năng DVD) | Có (RC) |