Model: | CANON IXUS 135 |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | Canon |
Độ phân giải máy ảnh: | 16 megapixels |
Bộ xử lý hình ảnh: | DIGIC 4 |
Cảm biến hình ảnh: | CCD |
Zoom quang học : | 8x |
Chế độ tự động lấy nét: | Có |
Nhận diện khuôn mặt : | Có |
Thẻ nhớ tương thích: | SD, SDHC, SDXC |
Loại màn hình máy ảnh : | TFT |
Kích thước màn hình máy ảnh: | 2.7 inch |
Định dạng file ảnh : | JPEG |
Cân bằng trắng : | Auto / Daylight / Cloudy / Tungsten / Fluorescent / Fluorescent H / Custom |
Độ nhạy sáng ISO : | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 |
Chế độ đèn Flash : | Auto / On / Off |
Loại Đèn Flash : | Tích hợp |
Hẹn giờ tự chụp : | Có |
Kiểu ống kính: | Dịch chuyển |
Loại ống kính: | Canon |
Chế độ quay phim : | HD 1080p |
Định dạng quay phim : | MOV |
Độ phân giải quay : | 1280 x 720 Pixels |
Loại Pin : | NB-11L |
Tại sao nên mua Máy Ảnh Du Lịch với Nguyễn Kim?
Tính năng thông số kỹ thuật
Model: | CANON IXUS 135 |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | Canon |
Độ phân giải máy ảnh: | 16 megapixels |
Bộ xử lý hình ảnh: | DIGIC 4 |
Cảm biến hình ảnh: | CCD |
Zoom quang học : | 8x |
Chế độ tự động lấy nét: | Có |
Nhận diện khuôn mặt : | Có |
Thẻ nhớ tương thích: | SD, SDHC, SDXC |
Thông số kỹ thuật MÁY ẢNH CANON IXUS 135
Hãy kể lại câu chuyện của bạn và chia sẻ với cả thế giới cùng chiếc máy ảnh IXUS 135 kiểu dáng đẹp mắt cùng khả năng kết nối wifi. Giải pháp ECO Mode tiết kiệm năng lượng giúp bạn chụp được nhiều ảnh hơn mỗi lần sạc và đảm bảo bạn luôn kết nối với bạn bè cho dù bữa tiệc kéo dài cả đêm.
- 16 megapixels
- ZoomPlus 16x
- Quay phim HD
Quay phim HD với phím bấm quay phim riêng
Chuyến sang chế độ quay phim một cách dễ dàng với phím bấm quay phim riêng. Không cần cài đặt trước hay tìm kiếm qua menu trên màn hình LCD, chỉ cần đơn giản bấm phím là bạn đã có thể quay phim ngay khi bạn muốn.
Wifi
Kết nối với thiết bị điện tử thông minh hoặc bất kì thiết bị không dây tương thích nào để tải ảnh lên các trang mạng xã hội; tới máy tính cá nhân hoặc các thiết bị chạy hệ điều hành iOS® hoặc Android™ tương thích qua ứng dụng miễn phí Canon CameraWindow.
Chụp xa hơn với ZoomPlus 16x
Zoom đến từng chi tiết của những cảnh đẹp thiên nhiên và kiến trúc sống động với ZoomPlus 16x.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 4 | |
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 16.0 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | Chiều dài tiêu cự: | Zoom 8x: 5,0 (W) – 40,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) - 224 (T)mm) |
Phạm vi lấy tiêu cự: | 1cm (0,4in.) - ở vô cực (W), 1,3m (4,3ft.) - ở vô cực (T) Ảnh Macro: 1 - 50cm (0,4in. – 1,6ft.) (W) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS): | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | Kích thước: | Loại màn hình cỡ 2,7-inch |
Điểm ảnh hiệu quả: | Xấp xỉ 230.000 | |
Tỉ lệ khuôn hình: | 4:3 | |
Tiêu cự | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF chụp liên tiếp, Servo AF | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm | |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm sáng | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | Lấy tự động, ISO 100 - 1600 dung sai 1 điểm | |
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000 giây 15 – 1 giây (chụp với độ sáng lâu) | |
Khẩu độ | Loại: | Khẩu độ tròn |
f/số: | f/3,2 / f/9,0 (W), f/6,9 / f/20 (T) | |
Đèn Flash | Các chế độ chụp: | Chụp tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Phạm vi lấy sáng đèn flash: | 50cm – 3,0m (W), 1,3 – 1,5m (T) (1,6ft. – 9,8ft. (W), 4,3ft. – 4,9ft. (T)) | |
Thông số chụp hình | ||
Các chế độ chụp | Chụp tự động, chụp P, chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp màu sắc sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu, hỗ trợ ghép hình *cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét mặt • có thể chụp phim ngắn với phím nhấn phim | |
Chụp liên tiếp | Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây (ở chế độ P) Xấp xỉ 2,9 ảnh/giây (ở chế độ ánh sáng yếu) | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456, Ảnh cỡ trung 1: 3264 x 2448, Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim ngắn: | 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 200 ảnh | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Giải pháp Eco | Xấp xỉ 275 ảnh | |
Thời gian ghi phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 50 phút | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-11L | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 92,9 x 52,4 x 21,6mm (3,66 x 2,26 x 0,85in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 134g (4,7oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |