Tên sản phẩm | COOLPIX S3500 |
Loại | Máy ảnh số bỏ túi |
Số điểm ảnh hiệu quả | 20,1 triệu |
Cảm biến hình ảnh | CCD loại 1/2,3 inch; tổng số điểm ảnh: khoảng 20,48 triệu |
Thấu kính | Thấu kính với thu phóng quang NIKKOR 7x |
Tiêu cự | 4,7-32,9mm (góc xem tương đương với thấu kính 26-182 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Số f | f/3.4-6.4 |
Cấu trúc | 8 thành phần trong 8 nhóm (1 thành phần thấu kính ED) |
Độ phóng đại thu phóng kỹ thuật số | Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 728 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Chống rung | Chuyển thấu kính |
Giảm che mờ chuyển động | Dò tìm chuyển động (hình ảnh tĩnh) |
Lấy nét tự động | Lấy nét tự động dò độ tương phản |
Phạm vi lấy nét | [W]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) đến vô cực, [T]: Khoảng 1 m (3 ft 4 inch) đến vô cực Chế độ cận cảnh: Khoảng 5 cm (2 inch) đến vô cực (vị trí góc rộng) (Tất cả khoảng cách được đo từ trung tâm của mặt trước thấu kính) |
Chọn vùng lấy nét | Ưu tiên khuôn mặt, tự động (tự động chọn 9 vùng), trung tâm, bằng tay với 99 vùng lấy nét, theo dõi đối tượng |
Màn hình | Màn hình tinh thể lỏng TFT 6,7 cm (2,7 inch), khoảng 230 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 mức |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp) | Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc (so với hình ảnh thực tế) |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại) | Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc (so với hình ảnh thực tế) |
Phương tiện | Bộ nhớ trong (khoảng 25 MB) Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC |
Hệ thống tập tin | Phù hợp DCF, Exif 2.3 và DPOF |
Định dạng tập tin | Hình ảnh tĩnh: JPEG Tập tin âm thanh (Máy ghi âm Tích hợp): WAV Phim: AVI (Phù hợp JPEG chuyển động) |
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh) | 20M (Cao) [5152 x 3864(mịn)] 20M [5152 x 3864] 10M [3648 x 2736] 4M [2272 x 1704] 2M [1600 x 1200] VGA [640 x 480] 16:9 (14M) [5120 x 2880] |
Chế độ Chụp | Tự động, Cảnh (Chọn cảnh chụp tự động, Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Phong cảnh ban đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Trợ giúp toàn cảnh, Chân dung vật nuôi), Hiệu ứng đặc biệt, Chụp chân dung thông minh |
Chụp Liên tục | Một ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục (chụp lên đến 6 hình ảnh ở tốc độ khoảng 1,1 khuôn hình trên một giây), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16 |
Phim | 720/30p (cài đặt mặc định): 1280 x 720/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 480/30p: 640 x 480/4:3/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 240/30p: 320 x 240/4:3/khoảng 30 khuôn hình trên một giây |
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) | ISO 80-1600 ISO 3200 (khả dụng khi sử dụng Chế độ tự động) |
Chế độ đo sáng | Ma trận, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên) |
Điều khiển phơi sáng | Phơi sáng và bù phơi sáng tự động được lập trình (-2.0 - +2.0 EV trong các bước 1/3 EV) |
Cửa trập | Cơ học và cửa trập điện tử CCD |
Tốc độ | 1/2000-1 giây 4 giây (khi chế độ cảnh chụp được đặt thành Bắn pháo hoa) |
Độ mở ống kính | Chọn bộ lọc ND điều khiển điện tử (-3.3 AV) |
Phạm vi | 2 bước (f/3.4 và f/11 [W]) |
Tự hẹn giờ | Có thể chọn 10 giây và 2 giây |
Phạm vi (khoảng) (độ nhạy ISO: Tự động) | [W]: 0,5 - 4,1 m (1 ft 8 inch - 13 ft) [T]: 1,0-2,1 m (3 ft 4 inch-7 ft 1 inch) |
Điều khiển đèn nháy | Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước |
Giao diện | USB Tốc độ Cao |
Giao thức Truyền Dữ liệu | MTP, PTP |
Đầu ra video | Có thể chọn NTSC và PAL |
Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra | Đầu ra audio/video (A/V); Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB) |
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Ả Rập, tiếng Bengali, Tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Marathi, tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tamil, tiếng Telugu, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt |
Nguồn điện | Một Pin Sạc Li-ion EN-EL19 (kèm theo) Bộ đổi điện AC EH-62G (bán riêng) |
Thời gian sạc | Khoảng 2 giờ 40 phút (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-70P và khi pin được sạc đầy) |
Hình ảnh tĩnh | Khoảng 220 hình khi sử dụng EN-EL19 |
Quay phim (tuổi thọ pin thực tế cho quay phim) *2 | Khoảng 50 phút khi sử dụng EN-EL19 |
Chân cắm giá ba chân | 1/4 (ISO 1222) |
Kích thước (W x H x D) | Khoảng 96,8 x 57,8 x 20,5 mm (3,9 x 2,3 x 0,9 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 129 g (4,6 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Nhiệt độ | 0°C-40°C (32°F-104°F) |
Độ ẩm | 85% trở xuống (không ngưng tụ) |
Phụ kiện được cung cấp | Dây Máy ảnh, Pin Sạc Li-ion EN-EL19 (có bao chứa pin), Bộ sạc điện AC EH-70P, Cáp USB UC-E6, CD-ROM ViewNX 2, Tài liệu Tham khảo (CD-ROM) |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ sạc Pin MH-66, Bộ đổi điện AC EH-62G, Cáp Âm thanh Hình ảnh EG-CP14 |