MÁY ẢNH KTS NIKON COOLPIX S3500 ĐEN (BLACK)

  • Giá tại: expand_less

SẢN PHẨM NGỪNG KINH DOANH

Liên hệ 1800.6800 để được tư vấn (08h - 21h)

Xem danh sách sản phẩm liên quan

Sản phẩm tương tự

expand_less So sánh (0)

Danh sách so sánh đã đầy!

Tại sao nên mua Máy Ảnh Du Lịch với Nguyễn Kim?

Miễn phí 1 tuần dùng thử
Miễn phí 1 tuần dùng thử
Tặng 1 năm bảo hành
Tặng 1 năm bảo hành
Lỗi 1 đổi 1 trong 1 năm
Lỗi 1 đổi 1 trong 1 năm
Miễn phí vận chuyển
Miễn phí vận chuyểnXem chi tiết

Tính năng thông số kỹ thuật

1241980-NIKON-S3500

MÁY ẢNH KTS NIKON COOLPIX S3500 ĐEN (BLACK)

1241980-NIKON-S3500
Thông số kỹ thuật
Model: COOLPIX S3500
Màu sắc: Đen
Nhà sản xuất: Nikon
Xem thêm thông số kỹ thuật
Tổng quan
COOLPIX S3500 mỏng là máy ảnh sang trọng sẽ đi cùng bạn đến mọi nơi. Bạn dễ dàng bỏ máy vào túi hoặc ví, sẵn sàng để chụp ảnh đẹp 20.1 megapixel. Thu phóng quang 7x của máy cho phép lấy nét gần hơn các đối tượng của mình. Bạn thậm chí có thể thêm các hiệu ứng đặc biệt hoặc tinh chỉnh ảnh bằng chức năng Sửa lại Glamour của máy ảnh.

Thông Số Kỹ Thuật

Tên sản phẩmCOOLPIX S3500
LoạiMáy ảnh số bỏ túi
Số điểm ảnh hiệu quả20,1 triệu
Cảm biến hình ảnhCCD loại 1/2,3 inch; tổng số điểm ảnh: khoảng 20,48 triệu
Thấu kínhThấu kính với thu phóng quang NIKKOR 7x
Tiêu cự4,7-32,9mm (góc xem tương đương với thấu kính 26-182 mm ở định dạng 35mm [135])
Số ff/3.4-6.4
Cấu trúc8 thành phần trong 8 nhóm (1 thành phần thấu kính ED)
Độ phóng đại thu phóng kỹ thuật sốLên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 728 mm ở định dạng 35mm [135])
Chống rungChuyển thấu kính
Giảm che mờ chuyển độngDò tìm chuyển động (hình ảnh tĩnh)
Lấy nét tự độngLấy nét tự động dò độ tương phản
Phạm vi lấy nét[W]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) đến vô cực, [T]: Khoảng 1 m (3 ft 4 inch) đến vô cực Chế độ cận cảnh: Khoảng 5 cm (2 inch) đến vô cực (vị trí góc rộng) (Tất cả khoảng cách được đo từ trung tâm của mặt trước thấu kính)
Chọn vùng lấy nétƯu tiên khuôn mặt, tự động (tự động chọn 9 vùng), trung tâm, bằng tay với 99 vùng lấy nét, theo dõi đối tượng
Màn hìnhMàn hình tinh thể lỏng TFT 6,7 cm (2,7 inch), khoảng 230 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 mức
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp)Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc (so với hình ảnh thực tế)
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại)Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc (so với hình ảnh thực tế)
Phương tiệnBộ nhớ trong (khoảng 25 MB) Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Hệ thống tập tinPhù hợp DCF, Exif 2.3 và DPOF
Định dạng tập tinHình ảnh tĩnh: JPEG Tập tin âm thanh (Máy ghi âm Tích hợp): WAV Phim: AVI (Phù hợp JPEG chuyển động)
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh)20M (Cao) [5152 x 3864(mịn)] 20M [5152 x 3864] 10M [3648 x 2736] 4M [2272 x 1704] 2M [1600 x 1200] VGA [640 x 480] 16:9 (14M) [5120 x 2880]
Chế độ ChụpTự động, Cảnh (Chọn cảnh chụp tự động, Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Phong cảnh ban đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Trợ giúp toàn cảnh, Chân dung vật nuôi), Hiệu ứng đặc biệt, Chụp chân dung thông minh
Chụp Liên tụcMột ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục (chụp lên đến 6 hình ảnh ở tốc độ khoảng 1,1 khuôn hình trên một giây), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16
Phim720/30p (cài đặt mặc định): 1280 x 720/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 480/30p: 640 x 480/4:3/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 240/30p: 320 x 240/4:3/khoảng 30 khuôn hình trên một giây
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn)ISO 80-1600 ISO 3200 (khả dụng khi sử dụng Chế độ tự động)
Chế độ đo sángMa trận, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên)
Điều khiển phơi sángPhơi sáng và bù phơi sáng tự động được lập trình (-2.0 - +2.0 EV trong các bước 1/3 EV)
Cửa trậpCơ học và cửa trập điện tử CCD
Tốc độ1/2000-1 giây 4 giây (khi chế độ cảnh chụp được đặt thành Bắn pháo hoa)
Độ mở ống kínhChọn bộ lọc ND điều khiển điện tử (-3.3 AV)
Phạm vi2 bước (f/3.4 và f/11 [W])
Tự hẹn giờCó thể chọn 10 giây và 2 giây
Phạm vi (khoảng) (độ nhạy ISO: Tự động)[W]: 0,5 - 4,1 m (1 ft 8 inch - 13 ft) [T]: 1,0-2,1 m (3 ft 4 inch-7 ft 1 inch)
Điều khiển đèn nháyĐèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước
Giao diệnUSB Tốc độ Cao
Giao thức Truyền Dữ liệuMTP, PTP
Đầu ra videoCó thể chọn NTSC và PAL
Đầu cắm Đầu vào/Đầu raĐầu ra audio/video (A/V); Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB)
Ngôn ngữ được hỗ trợTiếng Ả Rập, tiếng Bengali, Tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Marathi, tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tamil, tiếng Telugu, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt
Nguồn điệnMột Pin Sạc Li-ion EN-EL19 (kèm theo) Bộ đổi điện AC EH-62G (bán riêng)
Thời gian sạcKhoảng 2 giờ 40 phút (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-70P và khi pin được sạc đầy)
Hình ảnh tĩnhKhoảng 220 hình khi sử dụng EN-EL19
Quay phim (tuổi thọ pin thực tế cho quay phim) *2Khoảng 50 phút khi sử dụng EN-EL19
Chân cắm giá ba chân1/4 (ISO 1222)
Kích thước (W x H x D)Khoảng 96,8 x 57,8 x 20,5 mm (3,9 x 2,3 x 0,9 inch) (không bao gồm hình chiếu)
Trọng lượngKhoảng 129 g (4,6 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD)
Nhiệt độ0°C-40°C (32°F-104°F)
Độ ẩm85% trở xuống (không ngưng tụ)
Phụ kiện được cung cấpDây Máy ảnh, Pin Sạc Li-ion EN-EL19 (có bao chứa pin), Bộ sạc điện AC EH-70P, Cáp USB UC-E6, CD-ROM ViewNX 2, Tài liệu Tham khảo (CD-ROM)
Phụ kiện tùy chọnBộ sạc Pin MH-66, Bộ đổi điện AC EH-62G, Cáp Âm thanh Hình ảnh EG-CP14
Xem thêm các tính năng

Đánh giá và nhận xét

Đánh giá và nhận xét về MÁY ẢNH KTS NIKON COOLPIX S3500 ĐEN (BLACK)
add_photo_alternate

Hỏi đáp bình luận

Có 0 bình luận về MÁY ẢNH KTS NIKON COOLPIX S3500 ĐEN (BLACK)
Sản phẩm bạn đã xem