Nền | |
Băng thông | GSM&EDGE Band: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| 3G Band: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Mạng và Dữ liệu | GPRS: Class33 |
| EDGE: Class33 |
| 3G: HSPA + 21Mbps / HSUPA 5.76Mbps |
Hệ điều hành | Android 3.2 (Honeycomb) |
Trình duyệt | Android Browser |
Thiết kế | |
Kích cỡ | Tablet |
Thông số kỹ thuật vật lý | |
Trọng lượng | 340g |
Kích thước (CxRxS) | 196.7 x 133 x 7.89mm |
Hiển thị | |
Bên trong | Công nghệ: Super AMOLED Plus |
| Độ phân giải: 1280 x 800 (WXGA) |
| Kích cỡ: 7.67" |
Pin | |
Chuẩn | Công suất: 5100 mAh |
| Thời gian đàm thoại: Up to 27 Hours (3G) / Up to 49 Hours (2G) |
| Thời gian chờ: Up to 1200 Hours (3G) / Up to 1500 Hours (2G) / Up to 10 Hours Video Playtime |
Camera | |
Độ phân giải camera | 3MP / 2MP |
Đèn nháy | LED Flash |
Tự động lấy nét | Yes |
Chế độ chụp | Capture only / Smile / Panorama / Action / Timer shot |
Hiệu ứng ảnh | No Effect / Grayscale / Negative / Sepia |
Cân bằng trắng | Auto / Daylight / Incandescent / Fluorescent / Cloudy |
Video | |
Thiết bị nhập vào | Touch Screen |
Video player | 3GPP / H.263 / H.264 / MPEG4 / WMV / DivX |
Quay video | VGA / 720p (Recording) |
Tin nhắn video | H.263 + AMR NB / AAC |
Xem video trực tuyến | Yes |
Nhạc và Âm thanh | |
Nghe nhạc | MP3 / AAC / AAC+ / eAAC+ / FLAC / WMA / Vorbis / Midi / AMR NB/WB / AC3 (only with Video) / WAV |
Nhạc chuông đa âm | 64 Poly |
Nhạc chuông MP3 | MPEG-4, AAC Ringtone |
DRM | DRM v1.0 + DRM VIV |
Công nghệ 3D | 3D: Earphone / Speaker both |
Thư viện nhạc | Sound Alive solution powered by Samsung |
Thư giãn và Giải trí | |
Hình nền được nhúng | Not fixed (upto available memory) |
Kinh doanh và Văn phòng | |
Trình xem tài liệu | Yes |
In di động | WiFi / USB Printing |
Chế độ offline | Flight Mode |
Nhắn tin | |
SMS/EMS/MMS | SMS / - / MMS |
T9 thông minh | MMS 1.2 |
Email | Email (POP3, IMAP4, SMTP, SSL) |
Truyền phát di động | 2G only |
vCard/vCalendar | Yes |
Chat | Gtalk / ChatOn |
Bộ nhớ | |
Danh bạ | Not fixed (upto available memory) |
Thẻ nhớ ngoài | Up to 32GB |
Kết nối | |
Bluetooth | BT 3.0 |
USB | USB 2.0 Host |
Internet | Yes |
Hỗ trợ SyncML (DS) | OMA DATA SYNC 1.2 |
Hỗ trợ SyncML (DM) | DM 1.2, FOTA |
WIFI | 802.11b/g/a/n and HT40, WiFi Direct, WiFi Channel Bonding |
A-GPS | Yes |
Kết nối TV | HDMI |
PC Sync Application | Samsung Kies |
Quản lý thông tin cá nhân | |
Lịch | Month / Week / Day |
Lịch trình | Per day, Total up to memory |
Đồng hồ | Yes |
Đồng hồ thế giới | Yes |
Báo thức | Yes |
Máy tính | Yes |
Sổ ghi chú | Yes |
Chức năng gọi | |
Điện thoại có loa | Yes |
Nhận diện giọng nói | Yes |
Hiển thị tên người gọi | Yes |
Thời gian cuộc gọi | Last Call, Dialed Call, Received Call. All Call |
Gọi hội nghị | Max 5 |
Các cuộc gọi đã gọi/gọi lỡ/đã nhận | Dialed + Missed + Received = 500 |
Thông tin thêm | |
Tìm kiếm điện thoại | Mobile Tracker 1.0 |
Màn hình cảm ứng | C-Type |