Model: | PREMIUM 6 THÁNG |
Nhà sản xuất: | K+ |
Loại sản phẩm: | TRỌN BỘ THIẾT BỊ K+ PREMIUM |
Gói cước Sản Phẩm: | 6 tháng |
Đặc điểm nổi bật
- 72 kênh truyền hình trong nước và quốc tế
- Bộ opentel_ODS1400NA (ACC+6M)
- Thẻ cào Access +6 tháng
Danh sách so sánh đã đầy!
Tính năng thông số kỹ thuật
Model: | PREMIUM 6 THÁNG |
Nhà sản xuất: | K+ |
Loại sản phẩm: | TRỌN BỘ THIẾT BỊ K+ PREMIUM |
Gói cước Sản Phẩm: | 6 tháng |
Thông số kỹ thuật TRỌN BỘ THIẾT BỊ K+ PREMIUM 6 THÁNG
Bộ đầu thu và thiết bị giải mã K+ SD (Gói cước Premium 6 tháng)
- 72 kênh truyền hình giải trí cao cấp
- Sản phẩm K+ không chỉ độc quyền bóng đá ngày chủ nhật, K+ còn có kênh phim bom tấn (người tiêu dùng đánh giá hay hơn nhiều HBO và Star Movie)
- Bộ đầu thu và thiết bị giải mã K+ SD bao gồm:
- 1 Đầu thu Opentel ODS1400NA
- 1 Thẻ thông minh
- 1 Bộ khuếch đại & Dịch tần thấp LNB
- Dây cáp (20 mét/cuộn) và 2 giắc
- 1 Chảo thu tín hiệu vệ tinh và linh phụ kiện
- Gói cước Premium 6 tháng
Gói bán hàng chuẩn
- BỘ OPENTEL_ODS1400NA (PRE+6M) _ 1214474
- THẺ CÀO PREMIUM+ 6 THÁNG
Thông số kỹ thuật:
Mục | Mô tả |
1. Nguồn cung cấp | |
Loại | SMPS |
Điện áp vào | AC 95~240V 50/60 Hz |
Cầu chì | 250V/2A |
2. Hộp kênh | |
Tần số vào | 950~2150MHz |
Mức tín hiệu vào | -65~-25dBm |
Trở kháng vào | 75Ω |
Giắc nối | Giắc ‘F’(giắc cái Female) |
Chọn kênh | Built in PLL |
3. Giải mã Video | |
Giải mã | MPEG-1 ISO/IEC 11172-2. MPEG-2 ISO/IEC 13818-2 |
Định dạng Video | 4:3(thông thường) & 16:9(màn hình rộng) |
4. Giải mã tiếng | |
Giải mã | MPEG-1, Layer I & II elementary streams |
Hệ tiếng | Stereo analog output |
Tần số lấy mẫu | 32, 44.1, 48 KHz |
5. Cổng ra Audio/Video | |
RCA giắc | CVBS, Audio L/R |
S/PDIF | Digital Output (cổng số) |
6. Điều chế RF | |
RF Output Connector | DIN-Plug Connector |
TV Standard | PAL-B/G,I,D/K |
Output Channel | UHF (21~69CH) |
7. Tích hợp giải mã khóa | |
Hệ thống truy cập có điều kiện Nagravision |
|