Model: | TL-WR842ND |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | TP-Link |
Tại sao nên mua Phụ Kiện Tin Học với Nguyễn Kim?
Tính năng thông số kỹ thuật
Model: | TL-WR842ND |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | TP-Link |
Thông số kỹ thuật BỘ ĐỊNH TUYẾN TP-LINK 300M, 2.4GHZ TL-WR842ND
Wireless N RouterMulti-Function 300Mbps
Model : TL-WR842ND
- Tốc độ mạng không dây lên tới 300Mbps rất lý tưởng cho các ứng dụng tốn băng thông hoặc hay gián đoạn như xem video trực tuyến và chơi game trực tuyến
- Có đến 4 SSID cho phép người dùng có thểm mở rộng thêm mạng không dây với SSID và mật khẩu dành cho kháchh hoặc bạn bè.
- Có đến 5 đường hầm VPN cho phép người dùng có thể truyền tập tin, tài liệu giữa máy tính xách tay của họ ở nhà, khách sạn hoặc văn phòng.
- USB kết nối với máy in cho phép máy in chia sẽ với nhiều máy trạm.
- Chia sẽ dữ liệu và media nội bộ với Samba, Media Server (Hỗ trợ PC, X-BOX 360 và PS3) hoặc thông qua Internet với máy chủ FTP.
- Cài đặt dễ dàng và nhanh chóng với công cụ kèm theo là Easy Setup Assistant.
- Nút WPS cho phép người dùng dễ dàng cài đặt kết nối bảo mật mã hóa WPA
- Nút Bật/Tắt Wi-Fi cho phép người dùng có thể bật/tắt Wi-Fi của họ một cách nhanh chóng
- Kiểm soát băng thông (IP QoS) đảm bảo tốc độ tải xuống và chất lượng của các ứng dụng đa phương tiện.
- Live Parental Control cho phép quản trị viên thiết lập quyền truy cập của con em họ hoặc nhân viên của họ.
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps 1 cổng USB 2.0 |
Nút | Nút WPS Nút Bật/Tắt WiFi Nút Reset |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC / 1.0A |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | 2 Ăn-ten có thể tháo rời 5dBi |
Kích Thước | 192 x 130 x 33 mm |
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | Lên tới 300Mbps |
EIRP | <20dBm |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Chức Năng Không Dây | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Bảo Mật Không Dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
Loại WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Bandwidth Control |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec(ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Bảo Mật Tường Lửa | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
Chia Sẻ USB | Hỗ trợ kết nối Samba/FTP/Media Server/Printer |
Quản Lý | Access Control Local Management Remote Management |