Model: | TD-W8151N |
Nhà sản xuất: | TP-Link |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Danh sách so sánh đã đầy!
Tính năng thông số kỹ thuật
Model: | TD-W8151N |
Nhà sản xuất: | TP-Link |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Thông số kỹ thuật THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI ADSL CÓ ĐỊNH TUYẾN TP-LINK TD-W8151N
Wireless N ADSL2+ Modem Router 150Mbps
Model : TD-W8151N
- Modem DSL tốc độ cao, bộ định tuyến NAT 1 cổng, truy cập không dây chuẩn N chỉ trong 1 thiết bị, giải pháp mạng one-stop
- Không dây chuẩn N tốc độ lên tới 150Mbps làm cho nó lý tưởng đối với những ứng dụng tiêu thụ băng thông như chơi game trực tuyến, gọi điện trên internet hoặc xem video
- Tính năng hỗ trợ thiết lập dễ dàng đa ngôn ngữ được cung cấp miễn phí, cài đặt nhanh chóng và dể dàng
- Chống sét lên tới 4000V giúp thiết bị của bạn tránh bị hỏng.
- Công cụ QoS cho các dòng IPTV mượt mà và chơi chơi trò chơi trực tuyến không bị lag
- Tường lửa SPI và NAT bảo vệ những thiết bị đầu cuối khỏi những cuộc tấn công tiềm tàng trên internet
- Mã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK cung cấp cho mạng của bạn sự chủ động phòng thủ chống lại các mối đe dọa bảo mật
- Thiết lập 1 cách dễ dàng mã hóa WPA chỉ với 1 nút nhấn QSS
- Annex M cho phép gia tăng gấp đôi tốc độ up dữ liệu
- Cầu không dây WDS cung cấp một cách liền lạc sự bắc cầu để mở rộng mạng không dây của bạn
- Tính năng tự động kết nối lại giúp bạn luôn hiện diện trên mạng một cách xác định
Giao Diện | 1 cổng DSL RJ11 1 cổng RJ45 10/100Mbps |
Mô Tả Sản Phẩm | Bộ định tuyến không dây chuẩn N ADSL2+ 1 cổng tốc độ 150Mbps |
Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u |
Chuẩn ADSL | Tốc độ toàn phần ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT) Annex A, ITU-T G.992.2(G.Lite) Annex A,ITU-T G.994.1 (G.hs) |
Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis) Annex A/L/M, ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) Annex A |
Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 Annex A/L/M |
Tốc Độ Dữ Liệu | Tốc độ downd: lên tới 24Mbps Tốc độ Up: lên tới 3,5Mbps( kích hoạt tính năng Annex M) |
Kích Thước | 181 x 125 x 36 mm |
Loại Ăng ten | Đẳng hướng, cố định |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11g, 802.11b với vài đặc điểm N |
Tần Số | 2,400 đến 2,4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: lên tới 150Mbps |
EIRP | 20dBm (EIRP tối đa) |
Bảo Mật Không Dây | Cung cấp mã hóa bảo mật WEP chuẩn 64/128 bit và không dây LAN ACL(Bảng liệt kê điều khiển truy cập), chứng nhận WPA-PSK/WPA2-PSK và mã hóa bảo mật TKIP/AES |
Chất Lượng Dịch Vụ | Ghi lại QoS dựa trên IPP/ToS, DSCP và chuẩn 802.1p |
Giao Thức ATM/PPP | ATM Forum UNI3.1/4.0 PVC (up to 8PVCs) ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL5) ATM QoS (Traffic Shaping) Bridged and routed Ethernet encapsulation VC and LLC based multiplexing PPP over Ethernet (RFC2516) PPP over ATM (RFC 2364) IPoA (RFC1577/2225) |
Tính Năng Nâng Cao | Giao thức cấu hình Host động(DHCP), rơle DHCP NAT(Dịch địa chỉ mạng) Định tuyến tĩnh, RIP phiên bản1/phiên bản 2 VPN(PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through PVC/Ethernet Port Mapping VLAN, 802.1P DNS, DDNS IGMP Multicast, IGMP snooping- -Phiên bản1/2 Máy chủ ảo,DMZ,ACL(Bảng liệt kê điều khiển truy cập) UPnP |
Bảo Mật | Tường lửa NAT và SPI Lọc địa chỉ MAC/IP/Application/URL Từ chối dịch vụ(DoS), SYN, Ping of Death |
Quản Lý | Cấu hình web cơ bản(HTTP), Quản trị từ xa, Quản trị Telnet, Giao diện dòng tiêu lệnh, SSL cho TR-069, SNMP v1/2c, Giao thức SNMP trên nền EOC, Nâng cấp firmware web cơ bản, CWMP(TR-069), Công cụ phân tích |